1
|
180322JJCSHHPA221787
|
Màng MPET không xốp,không dính, chưa in hình, in chữ, chưa kết hợp với vật liệu kác dùng trong in tráng.Dày (0.012)mm khổ(490-650)mm,dài (6000)m.Không dùng trong CN Thực phẩm. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tân Phú
|
JIAXING PENGXIANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
14113.1 KGM
|
2
|
180322JJCSHHPA221787
|
Màng PET không xốp,không dính, chưa in hình, in chữ, chưa kết hợp với vật liệu kác dùng trong in tráng.Dày (0.036)mm khổ(635)mm,dài (2000)m.Không dùng trong CN Thực phẩm. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tân Phú
|
JIAXING PENGXIANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
2341.6 KGM
|
3
|
180322JJCSHHPA221787
|
Màng MPET không xốp,không dính, chưa in hình, in chữ, chưa kết hợp với vật liệu kác dùng trong in tráng.Dày (0.036)mm khổ(635)mm,dài (2000)m.Không dùng trong CN Thực phẩm. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tân Phú
|
JIAXING PENGXIANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
4050.5 KGM
|
4
|
180322JJCSHHPA221787
|
Màng MPET không xốp,không dính, chưa in hình, in chữ, chưa kết hợp với vật liệu kác dùng trong in tráng.Dày (0.012)mm khổ(470)mm,dài (6000)m.Không dùng trong CN Thực phẩm. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tân Phú
|
JIAXING PENGXIANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
8071.2 KGM
|
5
|
200122OOLU2129841220
|
Màng MPET không xốp,không dính, chưa in hình, in chữ, chưa kết hợp với vật liệu kác dùng trong in tráng.Dày (0.008)mm khổ(500-680)mm,dài (12000)m.Không dùng trong CN Thực phẩm. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tân Phú
|
JIAXING PENGXIANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
11981.2 KGM
|
6
|
200122OOLU2129841220
|
Màng MPET không xốp,không dính, chưa in hình, in chữ, chưa kết hợp với vật liệu kác dùng trong in tráng.Dày (0.015)mm khổ(500-680)mm,dài (5000)m.Không dùng trong CN Thực phẩm. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tân Phú
|
JIAXING PENGXIANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
1995.1 KGM
|
7
|
181221215049963
|
Màng MPET không xốp,không dính, chưa in hình, in chữ, chưa kết hợp với vật liệu kác dùng trong in tráng.Dày (0.012)mm khổ(390-650)mm,dài (6000)m.Không dùng trong CN Thực phẩm. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tân Phú
|
JIAXING PENGXIANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
10155.6 KGM
|
8
|
040521CKCOSHA3045178
|
Màng MPET không xốp,không dính, chưa in hình, in chữ, chưa kết hợp với vật liệu kác dùng trong in tráng.Dày (0.036)mm khổ( 635)mm,dài (2000)m.(Không dùng trong công nghệ thực phẩm ).Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tân Phú
|
JIAXING PENGXIANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
2678.2 KGM
|
9
|
040521CKCOSHA3045178
|
Màng MPET không xốp,không dính, chưa in hình, in chữ, chưa kết hợp với vật liệu kác dùng trong in tráng.Dày (0.018)mm khổ( 635-680)mm,dài (4000)m.(Không dùng trong công nghệ thực phẩm ).Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tân Phú
|
JIAXING PENGXIANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
3388.8 KGM
|
10
|
040521CKCOSHA3045178
|
Màng MPET không xốp,không dính, chưa in hình, in chữ, chưa kết hợp với vật liệu kác dùng trong in tráng.Dày (0.012)mm khổ( 470-900)mm,dài (6000)m.(Không dùng trong công nghệ thực phẩm ).Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tân Phú
|
JIAXING PENGXIANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
7535.5 KGM
|