|
1
|
071221HDMUSHAZ94874500
|
Màng nhựa từ polyester dạng cuộn chưa in hình in chữ, phủ nhựa PVDC mới 100%- Dùng trong ngành bao bì - KPET (One side PVDC coated BOPET Polyester film) - Kích thước 14mic x 860mm x 6000m
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ ĐứC TíN NGHĩA
|
JIAXING PENGXANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
1076.4 KGM
|
|
2
|
071221HDMUSHAZ94874500
|
Màng nhựa từ polyester dạng cuộn chưa in hình in chữ, phủ nhựa PVDC mới 100%- Dùng trong ngành bao bì - KPET (One side PVDC coated BOPET Polyester film) - Kích thước 14mic x 800mm x 6000m
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ ĐứC TíN NGHĩA
|
JIAXING PENGXANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
7033.1 KGM
|
|
3
|
071221HDMUSHAZ94874500
|
Màng nhựa từ polyester dạng cuộn chưa in hình in chữ, phủ nhựa PVDC mới 100%- Dùng trong ngành bao bì - KPET (One side PVDC coated BOPET Polyester film) - Kích thước 14mic x 700mm x 6000m
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ ĐứC TíN NGHĩA
|
JIAXING PENGXANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
882.8 KGM
|
|
4
|
071221HDMUSHAZ94874500
|
Màng nhựa từ polyester dạng cuộn chưa in hình in chữ, phủ nhựa PVDC mới 100%- Dùng trong ngành bao bì - KPET (One side PVDC coated BOPET Polyester film) - Kích thước 14mic x 650mm x 6000m
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ ĐứC TíN NGHĩA
|
JIAXING PENGXANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
13402.7 KGM
|
|
5
|
071221HDMUSHAZ94874500
|
Màng nhựa từ polyester dạng cuộn chưa in hình in chữ, phủ nhựa PVDC mới 100%- Dùng trong ngành bao bì - KPET (One side PVDC coated BOPET Polyester film) - Kích thước 14mic x 600mm x 6000m
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ ĐứC TíN NGHĩA
|
JIAXING PENGXANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
2277.5 KGM
|
|
6
|
130621GMD21NGBSGN0013
|
Màng nhựa từ Polyethylene dạng cuộn mới 100%, chưa in, chưa kết hợp với vật liệu khác - Dùng trong ngành bao bì - PA/PE Plastic Film - Kích thước 180mic x 358mm x 500m/cuộn
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ ĐứC TíN NGHĩA
|
OCEANWARD PACKAGING METERIAL (DANYANG) CO., LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
14395.2 KGM
|
|
7
|
250621TLLYHCJH21085502
|
Màng nhựa từ polyethylen terephthalate chưa in, dạng cuộn, đã kết hơp vât liêu khác (phủ nhựa PVDC) mới 100%, - KPET (ONE SIDE COATED BOPET POLYESTER FILM, kích thước 14mic x 860mm x 6000m/ cuộn
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ ĐứC TíN NGHĩA
|
JIAXING PENGXANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
1689.4 KGM
|
|
8
|
250621TLLYHCJH21085502
|
Màng nhựa từ polyethylen terephthalate chưa in, dạng cuộn, đã kết hơp vât liêu khác (phủ nhựa PVDC) mới 100%, - KPET (ONE SIDE COATED BOPET POLYESTER FILM, kích thước 14mic x 830mm x 6000m/ cuộn
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ ĐứC TíN NGHĩA
|
JIAXING PENGXANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
1853.3 KGM
|
|
9
|
250621TLLYHCJH21085502
|
Màng nhựa từ polyethylen terephthalate chưa in, dạng cuộn, đã kết hơp vât liêu khác (phủ nhựa PVDC) mới 100%, - KPET (ONE SIDE COATED BOPET POLYESTER FILM, kích thước 14mic x 800mm x 6000m/ cuộn
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ ĐứC TíN NGHĩA
|
JIAXING PENGXANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
2785 KGM
|
|
10
|
250621TLLYHCJH21085502
|
Màng nhựa từ polyethylen terephthalate chưa in, dạng cuộn, đã kết hơp vât liêu khác (phủ nhựa PVDC) mới 100%, - KPET (ONE SIDE COATED BOPET POLYESTER FILM, kích thước 14mic x 750mm x 6000m/ cuộn
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ ĐứC TíN NGHĩA
|
JIAXING PENGXANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
933.2 KGM
|