|
1
|
050320EGLV 148000038009
|
Thép không gỉ, được cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, TD21, TCCS01:2014/TDAT, kích thước 3.0mm x (580-595)mm x cuộn, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH phát triển thương mại Đồng Tâm
|
HONG KONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2020-03-13
|
CHINA
|
171304 KGM
|
|
2
|
050320EGLV 148000038009
|
Thép không gỉ, được cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, WBJ4(201/TD21), TCCS01:2014/TDAT, kích thước 3.0mm x (580-595)mm x cuộn, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH phát triển thương mại Đồng Tâm
|
HONG KONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2020-03-13
|
CHINA
|
171304 KGM
|
|
3
|
050320EGLV 148000038009
|
Thép không gỉ, được cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, TD21, TCCS01:2014/TDAT, kích thước 3.0mm x (580-595)mm x cuộn, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH phát triển thương mại Đồng Tâm
|
HONG KONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2020-03-13
|
CHINA
|
171304 KGM
|
|
4
|
110919CFZ0104630
|
thép không gỉ được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn WBJ4(201/TD21) , kích thước 2.2 mm x 580mm x cuộn, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH phát triển thương mại Đồng Tâm
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2019-02-10
|
CHINA
|
219128 KGM
|
|
5
|
070719EGLV 148900177650
|
thép không gỉ được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn WBJ4(201/TD21) , kích thước (2.2 - 3.0) mm x 580mm x cuộn, C <=0.1%, hàm lượng Cr >= 13% hàng mới 100%
|
Công ty TNHH phát triển thương mại Đồng Tâm
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2019-07-16
|
CHINA
|
391252 KGM
|
|
6
|
150519CFZ0103888
|
Thanh và que thép không gỉ cán nóng,chưa tráng phủ mạ,dạng cuộn cuốn không đều (201/TD21),dùng để sản xuất dây và cây thép không gỉ, kích thước 5.5mm và 7.5mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH phát triển thương mại Đồng Tâm
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2019-06-04
|
CHINA
|
125156 KGM
|
|
7
|
280419CFZ0103773
|
thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn DSBJ4(201/TD21) , kích thước (2.57 - 2.61) mm x (505 - 514)mm x cuộn, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH phát triển thương mại Đồng Tâm
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2019-05-23
|
CHINA
|
147170 KGM
|
|
8
|
280419CFZ0103773
|
thép không gỉ được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn DSBJ4(201/TD21) , kích thước (2.57 - 2.61) mm x (505 - 514)mm x cuộn, C <=0.1%, hàm lượng Cr >= 13.5% hàng mới 100%
|
Công ty TNHH phát triển thương mại Đồng Tâm
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2019-05-23
|
CHINA
|
147170 KGM
|
|
9
|
090519EGLV 148900115921
|
Thanh và que thép không gỉ cán nóng, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn cuốn không đều (201/TD21) ,dùng để sản xuất dây và cây thép không gỉ, kích thước 5.5mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH phát triển thương mại Đồng Tâm
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2019-05-22
|
CHINA
|
109171 KGM
|