1
|
160322TAOUJ2203008
|
EC11-3.0-T436#&Sợi thủy tinh dạng cắt mảnh (nguyên liệu sản xuất tạo màu hạt nhựa/ Chopped Strand EC11-3.0-T436/ Non Alkali Fiber Glass
|
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam)
|
TAISHAN FIBERGLASS INC.
|
2022-03-28
|
CHINA
|
20000 KGM
|
2
|
080721SMLMSHLN1A613700
|
PIGMENT#&Bột màu pigment - AO1076, mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam)
|
TAIXING YONGQI NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
800 KGM
|
3
|
080721SMLMSHLN1A613700
|
PIGMENT#&Bột màu pigment- YELLOW 114 Y-GG (YF1042A), mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam)
|
TAIXING YONGQI NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
300 KGM
|
4
|
080721SMLMSHLN1A613700
|
PIGMENT#&Bột màu pigment - PINK E (PR-122), mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam)
|
TAIXING YONGQI NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
300 KGM
|
5
|
080721SMLMSHLN1A613700
|
PIGMENT#&Bột màu pigment - BLUE NUBIX G-58 (8 Bag), mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam)
|
TAIXING YONGQI NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
325 KGM
|
6
|
080721SMLMSHLN1A613700
|
PIGMENT#&Bột màu pigment - UV326, mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam)
|
TAIXING YONGQI NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
080721SMLMSHLN1A613700
|
PIGMENT#&Bột màu pigment - UV770, mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam)
|
TAIXING YONGQI NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
3500 KGM
|
8
|
191121GSLSHA21110024
|
R105#&Thuốc màu (titanium dioxide)/ TITANIUM DIOXIDE R-616S
|
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam)
|
TITANOS (HONG KONG) LIMITED
|
2021-11-25
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
040521SNLBSHVL4842261
|
PIGMENT#&bột màu pigment SOLVENT DYES- SOLVENT RED 135 (R-H3G)
|
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam)
|
NINGBO LONGXIN FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
700 KGM
|
10
|
020721CNH0293948
|
PIGMENT#&Bột màu pigment (MBB-7#-1)/ Black Masterbatch, mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa HUIYE (Việt Nam)
|
YANGYU PLASTIC HONG KONG LIMITED
|
2021-07-07
|
CHINA
|
22000 KGM
|