1
|
311221SHHPH2119139
|
Tấm lắng lamen bằng nhựa, kích thước :(1000x1000x0.50)mm,40 tấm/bó/m3 , lỗ lắng 35mm.NSX: Pingxiang Nanxiang chemical packing co.,ltd. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Môi trường HTP Việt Nam
|
PINGXIANG NANXIANG CHEMICAL PACKING CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
330 MTQ
|
2
|
010120UFS20010028
|
Tấm lắng lamen bằng nhựa, kích thước :(1000x1000x0.50)mm,40 tấm/bó/m3 ( 275 Bó), lỗ lắng 35mm.NSX: Pingxiang Nanxiang chemical packing co.,ltd. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Môi trường HTP Việt Nam
|
PINGXIANG NANXIANG CHEMICAL PACKING CO., LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
275 MTQ
|
3
|
210620UFS20060278
|
Tấm lắng lamen bằng nhựa, kích thước :(1000x1000x0.50)mm,40 tấm/bó/m3 , lỗ lắng 35mm.NSX: Pingxiang Nanxiang chemical packing co.,ltd. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Môi trường HTP Việt Nam
|
PINGXIANG NANXIANG CHEMICAL PACKING CO., LTD
|
2020-06-24
|
CHINA
|
275 MTQ
|
4
|
210620UFS20060278
|
Tấm lắng lamen bằng nhựa, kích thước :(1000x1000x0.50)mm,40 tấm/bó/m3 , lỗ lắng 35mm.NSX: Pingxiang Nanxiang chemical packing co.,ltd. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Môi trường HTP Việt Nam
|
PINGXIANG NANXIANG CHEMICAL PACKING CO., LTD
|
2020-06-24
|
CHINA
|
275 MTQ
|
5
|
160420UFS20040330
|
Tấm lắng lamen bằng nhựa, kích thước :(1000x1000x0.50)mm,40 tấm/bó/m3 , lỗ lắng 35mm.NSX: Pingxiang Nanxiang chemical packing co.,ltd. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Môi trường HTP Việt Nam
|
PINGXIANG NANXIANG CHEMICAL PACKING CO., LTD
|
2020-04-20
|
CHINA
|
312 MTQ
|
6
|
210620UFS20060278
|
Tấm lắng lamen bằng nhựa, kích thước :(1000x1000x0.50)mm,40 tấm/bó/m3 , lỗ lắng 35mm.NSX: Pingxiang Nanxiang chemical packing co.,ltd. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Môi trường HTP Việt Nam
|
PINGXIANG NANXIANG CHEMICAL PACKING CO., LTD
|
2020-01-07
|
CHINA
|
275 MTQ
|
7
|
210620UFS20060278
|
Tấm lắng lamen bằng nhựa, kích thước :(1000x1000x0.50)mm,40 tấm/bó/m3 , lỗ lắng 35mm.NSX: Pingxiang Nanxiang chemical packing co.,ltd. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Môi trường HTP Việt Nam
|
PINGXIANG NANXIANG CHEMICAL PACKING CO., LTD
|
2020-01-07
|
CHINA
|
275 MTQ
|
8
|
011119JYAE19100236
|
Phụ kiện ghép nối cho ống bằng thép hàn carbon ASTM A234 WPB: Tê DN700x700 , dày 9.53x9.53mm. NSX: Threeway steel co., ltd, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Môi trường HTP Việt Nam
|
THREEWAY STEEL CO., LTD
|
2019-11-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
011119JYAE19100236
|
Phụ kiện ghép nối cho ống bằng thép hàn carbon ASTM A234 WPB: Tê DN700x200 , dày 9.53x6.35mm. NSX: Threeway steel co., ltd, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Môi trường HTP Việt Nam
|
THREEWAY STEEL CO., LTD
|
2019-11-18
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
011119JYAE19100236
|
Phụ kiện ghép nối cho ống bằng thép hàn carbon ASTM A234 WPB: Tê DN600x600 , dày 9.53x9.53mm. NSX: Threeway steel co., ltd, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Môi trường HTP Việt Nam
|
THREEWAY STEEL CO., LTD
|
2019-11-18
|
CHINA
|
7 PCE
|