|
1
|
140322STKBVS2022052
|
Khóa cáp (Cóc kẹp), chất liệu: thép mạ kẽm, đường kính: 15mm, khối lượng: 0.22kg/cái, sử dụng để cố định đầu cáp, NSX:LINYI WELLS IMP&EXP CO., LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG Hà NộI
|
LINYI WELLS IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
9900 PCE
|
|
2
|
140322STKBVS2022052
|
Tăng đơ cáp có thể xoay, chất liệu: thép mạ kẽm, đường kính: 18mm, khối lượng: 0.7kg/cái, sử dụng để luồn dây cáp khi nâng hạ, NSX: LINYI WELLS IMP&EXP CO., LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG Hà NộI
|
LINYI WELLS IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
4000 PCE
|
|
3
|
140322STKBVS2022052
|
Tăng đơ cáp có thể xoay, chất liệu: thép mạ kẽm, đường kính: 14mm, khối lượng: 0.35kg/cái, sử dụng để luồn dây cáp khi nâng hạ, NSX: LINYI WELLS IMP&EXP CO., LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG Hà NộI
|
LINYI WELLS IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
4800 PCE
|
|
4
|
140322STKBVS2022052
|
Tăng đơ cáp có thể xoay, chất liệu: thép mạ kẽm, đường kính: 12mm, khối lượng: 0.29kg/cái, sử dụng để luồn dây cáp khi nâng hạ, NSX: LINYI WELLS IMP&EXP CO., LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG Hà NộI
|
LINYI WELLS IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
5
|
140322STKBVS2022052
|
Cáp thép mạ kẽm, mã: 6*12+7FC, đường kính: 12.5mm, hệ số an toàn: 1460N /mm2, lực kéo án toàn>1700N/mm2, chưa cách điện,dùng nâng hạ trong xây dựng, NSX: LINYI WELLS IMP&EXP CO., LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG Hà NộI
|
LINYI WELLS IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
3136 KGM
|
|
6
|
140322STKBVS2022052
|
Cáp thép mạ kẽm, mã: 6*12+7FC, đường kính: 10.5mm, hệ số an toàn: 1460N /mm2, lực kéo án toàn>1700N/mm2, chưa cách điện,dùng nâng hạ trong xây dựng, NSX: LINYI WELLS IMP&EXP CO., LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG Hà NộI
|
LINYI WELLS IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
2200 KGM
|
|
7
|
140322STKBVS2022052
|
Cáp thép mạ kẽm, mã: 6*12+7FC, đường kính: 8.5mm, hệ số an toàn: 1460N /mm2, lực kéo án toàn>1700N/mm2, chưa cách điện, dùng nâng hạ trong xây dựng, NSX: LINYI WELLS IMP&EXP CO., LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG Hà NộI
|
LINYI WELLS IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
3600 KGM
|
|
8
|
140322STKBVS2022052
|
Cáp thép mạ kẽm, mã: 6*12+7FC, đường kính: 7mm, hệ số an toàn: 1460N /mm2, lực kéo án toàn>1700N/mm2, chưa cách điện, dùng nâng hạ trong xây dựng, NSX: LINYI WELLS IMP&EXP CO., LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG Hà NộI
|
LINYI WELLS IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
1230 KGM
|
|
9
|
140322STKBVS2022052
|
Cáp thép mạ kẽm, mã: 6*12+7FC, đường kính: 5mm, hệ số an toàn: 1460N /mm2, lực kéo án toàn>1700N/mm2, chưa cách điện, dùng nâng hạ trong xây dựng , NSX: LINYI WELLS IMP&EXP CO., LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG Hà NộI
|
LINYI WELLS IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
1260 KGM
|
|
10
|
140322STKBVS2022052
|
Khóa cáp (Cóc kẹp), chất liệu: thép mạ kẽm, đường kính: 12mm, khối lượng: 0.135kg/cái, sử dụng để cố định đầu cáp, NSX:LINYI WELLS IMP&EXP CO., LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG Hà NộI
|
LINYI WELLS IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
15000 PCE
|