|
1
|
141221SCWSH211200027
|
Thép không gỉ,cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng chưa qua ủ và xử lý nhiệt,Tiêu chuẩn Q/CD1-2019, mác thép CJ3L, mới 100%. Kích thước: 1.8mm x 1240mm x C
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hùng Phát
|
ZICHEN INTERNATIONAL TRADING HK CO LIMITED
|
2021-12-28
|
CHINA
|
39000 KGM
|
|
2
|
101121COAU7235199360
|
Thép không gỉ,cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng chưa qua ủ và xử lý nhiệt,Tiêu chuẩn PJ/BGDS01004-2019 BN1TL/BN1D4, mác thép J2, mới 100%. Kích thước: 1.7mm x 1240mm x C
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hùng Phát
|
CONSTRUCTION INTERNATIONAL (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-12-17
|
CHINA
|
37520 KGM
|
|
3
|
110921COAU7234046370
|
Thép không gỉ,cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng,Q/BDGS01002DSJ4, mác thép J4, mới 100%. Kích thước: 1.65mm x 500-510mm x C
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hùng Phát
|
CONSTRUCTION INTERNATIONAL (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-10-15
|
CHINA
|
43945 KGM
|
|
4
|
240421COAU7231629930
|
Thép không gỉ,cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng,TCCS 06:2014, mác thép CHC4, mới 100%. Kích thước: 1.8mm x 505mm x C
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hùng Phát
|
NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC
|
2021-06-26
|
CHINA
|
52750 KGM
|
|
5
|
170520YMLUI226017363
|
Thép không gỉ, cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M ( TCCS/INT/2014), 430, mới 100%. Kích thước: 1.8mm x530mm x Cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hùng Phát
|
SHENZHEN JINMINGHUI INDUSTRY & TRADING CO.,LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
25205 KGM
|
|
6
|
170520YMLUI226017363
|
Thép không gỉ, cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M ( TCCS/INT/2014), 430, mới 100%. Kích thước: 1.8mm x 480mm x Cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hùng Phát
|
SHENZHEN JINMINGHUI INDUSTRY & TRADING CO.,LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
23405 KGM
|
|
7
|
170520YMLUI226017363
|
Thép không gỉ, cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M ( TCCS/INT/2014), 430, mới 100%. Kích thước: 1.8mm x530mm x Cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hùng Phát
|
SHENZHEN JINMINGHUI INDUSTRY & TRADING CO.,LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
25205 KGM
|
|
8
|
170520YMLUI226017363
|
Thép không gỉ, cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M ( TCCS/INT/2014), 430, mới 100%. Kích thước: 1.8mm x 480mm x Cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hùng Phát
|
SHENZHEN JINMINGHUI INDUSTRY & TRADING CO.,LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
23405 KGM
|
|
9
|
290420YMLUI226015381
|
Thép không gỉ, cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, tiêu chuẩn TCCS/INT/2014, J1, mới 100%. Kích thước: 1.8mm x530mm x Cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hùng Phát
|
SHENZHEN JINMINGHUI INDUSTRY & TRADING CO.,LTD
|
2020-05-19
|
CHINA
|
24990 KGM
|
|
10
|
290420YMLUI226015381
|
Thép không gỉ, cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, tiêu chuẩn TCCS/INT/2014, J1, mới 100%. Kích thước: 1.8mm x 480mm x Cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hùng Phát
|
SHENZHEN JINMINGHUI INDUSTRY & TRADING CO.,LTD
|
2020-05-19
|
CHINA
|
23080 KGM
|