|
1
|
121900007091841
|
Mít sấy khô đóng gói TYPE A (1 gói x 7kg/thùng)#&VN
|
YUTAO INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Vật Tư Tổng Hợp Hưng Nguyên
|
2019-11-02
|
VIETNAM
|
70 UNK
|
|
2
|
121900006949386
|
Mít sấy khô đóng gói TYPE A (1 gói x 7kg/thùng)#&VN
|
YUTAO INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Vật Tư Tổng Hợp Hưng Nguyên
|
2019-10-28
|
VIETNAM
|
930 UNK
|
|
3
|
121900006949386
|
Mít sấy khô đóng gói TYPE A (1 gói x 7kg/thùng)#&VN
|
YUTAO INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Vật Tư Tổng Hợp Hưng Nguyên
|
2019-10-28
|
VIETNAM
|
930 UNK
|
|
4
|
121900006949386
|
Mít sấy khô đóng gói TYPE A (1 gói x 7kg/thùng)#&VN
|
YUTAO INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Vật Tư Tổng Hợp Hưng Nguyên
|
2019-10-28
|
VIETNAM
|
930 UNK
|
|
5
|
121900006283041
|
Chuối sấy khô đóng gói TYPE A (1 gói x 10kg/thùng)#&VN
|
YUTAO INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Vật Tư Tổng Hợp Hưng Nguyên
|
2019-09-30
|
VIETNAM
|
350 UNK
|
|
6
|
121900006283041
|
Mít sấy khô đóng gói TYPE B (1 gói x 7kg/thùng)#&VN
|
YUTAO INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Vật Tư Tổng Hợp Hưng Nguyên
|
2019-09-30
|
VIETNAM
|
170 UNK
|
|
7
|
121900006283041
|
Mít sấy khô đóng gói TYPE A (1 gói x 7kg/thùng)#&VN
|
YUTAO INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Vật Tư Tổng Hợp Hưng Nguyên
|
2019-09-30
|
VIETNAM
|
430 UNK
|
|
8
|
121900006283041
|
Chuối sấy khô đóng gói TYPE A (1 gói x 10kg/thùng)#&VN
|
YUTAO INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Vật Tư Tổng Hợp Hưng Nguyên
|
2019-09-30
|
VIETNAM
|
350 UNK
|
|
9
|
121900006283041
|
Mít sấy khô đóng gói TYPE B (1 gói x 7kg/thùng)#&VN
|
YUTAO INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Vật Tư Tổng Hợp Hưng Nguyên
|
2019-09-30
|
VIETNAM
|
170 UNK
|
|
10
|
121900006283041
|
Mít sấy khô đóng gói TYPE A (1 gói x 7kg/thùng)#&VN
|
YUTAO INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Vật Tư Tổng Hợp Hưng Nguyên
|
2019-09-30
|
VIETNAM
|
430 UNK
|