|
1
|
121800001535901
|
Thịt cá ngừ (mã nguyên liệu : TNK-AT) (theo thỏa thuận người bán sẽ phải trả lại cho Foodtech Jsc phí cước tàu, kho lạnh và tất cả các phí liên quan khác)#&CN
|
XIAPU YONGXING AQUACULTURE INDUSTRIAL AND TRADE COMPANY
|
Công Ty Cổ Phần FOODTECH
|
2018-08-24
|
VIETNAM
|
51000 KGM
|
|
2
|
121800001535901
|
Thịt cá ngừ (mã nguyên liệu : TNK-AT) (theo thỏa thuận người bán sẽ phải trả lại cho Foodtech Jsc phí cước tàu, kho lạnh và tất cả các phí liên quan khác)#&CN
|
XIAPU YONGXING AQUACULTURE INDUSTRIAL AND TRADE COMPANY
|
Công Ty Cổ Phần FOODTECH
|
2018-08-24
|
VIETNAM
|
51000 KGM
|
|
3
|
121800001535901
|
Thịt cá ngừ (mã nguyên liệu : TNK-AT) (theo thỏa thuận người bán sẽ phải trả lại cho Foodtech Jsc phí cước tàu, kho lạnh và tất cả các phí liên quan khác)#&CN
|
XIAPU YONGXING AQUACULTURE INDUSTRIAL AND TRADE COMPANY
|
Công Ty Cổ Phần FOODTECH
|
2018-08-24
|
VIETNAM
|
51000 KGM
|
|
4
|
121800001524145
|
Thịt cá ngừ (mã nguyên liệu : TNK-AT) (theo thỏa thuận hoặc người bán trả lại (TT) 317.475 usd cho Foodtech Jsc, hoặc xuất trả lô hàng khác để thay thế mà không cần thanh toán) #&VN
|
XIAPU YONGXING AQUACULTURE INDUSTRIAL AND TRADE COMPANY
|
Công Ty Cổ Phần FOODTECH
|
2018-08-23
|
VIETNAM
|
76500 KGM
|
|
5
|
121800001524145
|
Thịt cá ngừ (mã nguyên liệu : TNK-AT) (theo thỏa thuận hoặc người bán trả lại (TT) 317.475 usd cho Foodtech Jsc, hoặc xuất trả lô hàng khác để thay thế mà không cần thanh toán) #&VN
|
XIAPU YONGXING AQUACULTURE INDUSTRIAL AND TRADE COMPANY
|
Công Ty Cổ Phần FOODTECH
|
2018-08-23
|
VIETNAM
|
76500 KGM
|
|
6
|
121800001524145
|
Thịt cá ngừ (mã nguyên liệu : TNK-AT) (theo thỏa thuận hoặc người bán trả lại (TT) 317.475 usd cho Foodtech Jsc, hoặc xuất trả lô hàng khác để thay thế mà không cần thanh toán) #&VN
|
XIAPU YONGXING AQUACULTURE INDUSTRIAL AND TRADE COMPANY
|
Công Ty Cổ Phần FOODTECH
|
2018-08-23
|
VIETNAM
|
76500 KGM
|