|
1
|
122100008756778
|
LAT-WH-26-85 (21.01)#&Tấm mút xốp, kích thước: 25mx85inchx26mm; nhãn hiệu: SEAHORSE, model: LAT-WH-26(85''). (Đơn giá gia công: 10.00 USD/PCE)#&VN
|
HECOM SEAHORSE COMPANY LIMITED/ ZHONGYAO FURNITURE (SHENZHEN) CO., LTD
|
Công ty TNHH SEA HORSE Việt Nam
|
2021-11-01
|
VIETNAM
|
22 PCE
|
|
2
|
122100008756778
|
LAT-WH-26-85 (21.01)#&Tấm mút xốp, kích thước: 22.5mx85inchx26mm; nhãn hiệu: SEAHORSE, model: LAT-WH-26(85''). (Đơn giá gia công: 10.00 USD/PCE)#&VN
|
HECOM SEAHORSE COMPANY LIMITED/ ZHONGYAO FURNITURE (SHENZHEN) CO., LTD
|
Công ty TNHH SEA HORSE Việt Nam
|
2021-11-01
|
VIETNAM
|
6 PCE
|
|
3
|
122100008756778
|
LAT-WH-26-81 (21.01)#&Tấm mút xốp, kích thước: 25mx81inchx26mm; nhãn hiệu: SEAHORSE, model: LAT-WH-26(81''). (Đơn giá gia công: 10.00 USD/PCE)#&VN
|
HECOM SEAHORSE COMPANY LIMITED/ ZHONGYAO FURNITURE (SHENZHEN) CO., LTD
|
Công ty TNHH SEA HORSE Việt Nam
|
2021-11-01
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
|
4
|
122100010751880
|
LAT-HA-26-85 (21.01)#&Tấm mút xốp, kích thước: 25m*85inch*26mm; nhãn hiệu SEAHORSE, model: LAT-HA-26(85''). (Đơn giá gia công: 10.00 USD/PCE)#&VN
|
HECOM SEAHORSE COMPANY LIMITED/ ZHONGYAO FURNITURE (SHENZHEN) CO., LTD
|
Công ty TNHH SEA HORSE Việt Nam
|
2021-03-29
|
VIETNAM
|
19 PCE
|
|
5
|
122100010751880
|
MEM-50-38-85 (21.01)#&Tấm mút xốp, kích thước: 25mx85inchx38mm; nhãn hiệu: SEAHORSE, model: MEM-50-38(85''). (Đơn giá gia công: 10.00 USD/PCE)#&VN
|
HECOM SEAHORSE COMPANY LIMITED/ ZHONGYAO FURNITURE (SHENZHEN) CO., LTD
|
Công ty TNHH SEA HORSE Việt Nam
|
2021-03-29
|
VIETNAM
|
9 PCE
|
|
6
|
122100010751880
|
MEM-50-26-85 (21.01)#&Tấm mút xốp, kích thước: 38mx85inchx26mm; nhãn hiệu: SEAHORSE, model: MEM-50-26(85''). (Đơn giá gia công: 10.00 USD/PCE)#&VN
|
HECOM SEAHORSE COMPANY LIMITED/ ZHONGYAO FURNITURE (SHENZHEN) CO., LTD
|
Công ty TNHH SEA HORSE Việt Nam
|
2021-03-29
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
|
7
|
122100010331416
|
LAT-HA-26-85 (21.01)#&Tấm mút xốp, kích thước: 25m*85inch*26mm; nhãn hiệu SEAHORSE, model: LAT-HA-26(85''). (Đơn giá gia công: 10.00 USD/PCE)#&VN
|
HECOM SEAHORSE COMPANY LIMITED/ ZHONGYAO FURNITURE (SHENZHEN) CO., LTD
|
Công ty TNHH SEA HORSE Việt Nam
|
2021-03-15
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
|
8
|
122100010331416
|
LAT-WH-26-85 (21.01)#&Tấm mút xốp, kích thước: 25mx85inchx26mm; nhãn hiệu: SEAHORSE, model: LAT-WH-26(85''). (Đơn giá gia công: 10.00 USD/PCE)#&VN
|
HECOM SEAHORSE COMPANY LIMITED/ ZHONGYAO FURNITURE (SHENZHEN) CO., LTD
|
Công ty TNHH SEA HORSE Việt Nam
|
2021-03-15
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
|
9
|
122100010331416
|
MEM-50-26-85 (21.01)#&Tấm mút xốp, kích thước: 25mx85inchx26mm; nhãn hiệu: SEAHORSE, model: MEM-50-26(85''). (Đơn giá gia công: 10.00 USD/PCE)#&VN
|
HECOM SEAHORSE COMPANY LIMITED/ ZHONGYAO FURNITURE (SHENZHEN) CO., LTD
|
Công ty TNHH SEA HORSE Việt Nam
|
2021-03-15
|
VIETNAM
|
34 PCE
|
|
10
|
122100009902563
|
MEM-AIR-72-81-19 (21.01)#&Tấm mút xốp, kích thước: 72*81*19 inch; nhãn hiệu SEAHORSE, model: MEM-AIR-72*81*19". (Đơn giá gia công: 6.75 USD/PCE)#&VN
|
HECOM SEAHORSE COMPANY LIMITED/ ZHONGYAO FURNITURE (SHENZHEN) CO., LTD
|
Công ty TNHH SEA HORSE Việt Nam
|
2021-02-26
|
VIETNAM
|
1 PCE
|